Nhìn chung, các thuật ngữ “Sổ đỏ” và “Sổ hồng” được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. Nhưng thực chất những loại giấy tờ này là gì, tên gọi của chúng xuất phát từ đâu và chúng khác nhau như thế nào?
Người nước ngoài có thể sở hữu Sổ hồng tại Việt Nam không? Và họ cần đáp ứng những điều kiện gì để sở hữu nhà ở tại Việt Nam? Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm câu trả lời.
Contents
Không có khái niệm pháp lý chính thức nào gọi là “Sổ đỏ” hay “Sổ hồng”, vì không có văn bản pháp luật nào định nghĩa hai thuật ngữ này. Người dân thường dựa vào màu bìa của giấy chứng nhận để gọi là “Sổ đỏ” hoặc “Sổ hồng”.
Thuật ngữ “Sổ đỏ” và “Sổ hồng” đều là cách gọi không chính thức của “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.”
Bảng dưới đây mô tả sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này:
| Trước 2009 | Sai 2009 | ||
| Các thuật ngữ thường được sử dụng (tên gọi không chính thức) | Sổ đỏ | Sổ hồng cũ | Sổ hồng mới |
| Tên chính thức | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất |
| Phạm vi | Ngoài khu vực đô thị như đất nông nghiệp và đất lâm nghiệp | Khu vực đô thị như thành phố, thị xã và thị trấn | Toàn quốc |
| Cơ quan cấp | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Bộ Xây dựng | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
| Màu bìa | Đỏ | Hồng | Hồng |
| Giá trị pháp lý | Ngang nhau | Ngang nhau | Ngang nhau |
Hiện nay, “Sổ đỏ” và “Sổ hồng” đã được thống nhất thành một loại giấy chứng nhận duy nhất. Tên gọi chính thức của giấy này là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” (và giấy này hiện có bìa màu hồng), nên người dân thường gọi chung là “Sổ hồng”.
Sổ hồng là giấy tờ pháp lý do Nhà nước cấp để xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất của chủ sở hữu (theo Luật Đất đai 2013). Nói cách khác, Sổ hồng thể hiện quyền sở hữu đầy đủ của chủ tài sản.

Có thể. Theo Luật Nhà ở Việt Nam 2014, người nước ngoài có thể sở hữu Sổ hồng đối với căn hộ chung cư và nhà ở riêng lẻ (biệt thự, nhà liền kề, nhà độc lập) thuộc dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại.
Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam không cho phép người nước ngoài đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
Tại Việt Nam, người nước ngoài có thể được ghi tên trên Sổ hồng trong 50 năm. Theo Điều 20 của Luật Nhà ở 2023 (có hiệu lực từ ngày 1/1/2025), người nước ngoài có thể gia hạn quyền sở hữu nhà ở một lần, với thời gian gia hạn tối đa thêm 50 năm.
Mặc dù Nhà nước Việt Nam vẫn đang hoàn thiện quy trình cụ thể cho việc gia hạn, nhưng cơ quan chức năng đang tích cực xây dựng một khung pháp lý đầy đủ nhằm bảo đảm thủ tục rõ ràng và đơn giản.

Cá nhân nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau để được mua và sở hữu nhà ở tại Việt Nam:
– Đối với căn hộ chung cư, người nước ngoài chỉ được phép mua tối đa 30% tổng số căn hộ trong cùng một dự án chung cư.
Đối với biệt thự và nhà liền thổ, người nước ngoài chỉ được sở hữu tối đa 10% tổng số biệt thự hoặc nhà liền thổ trong một dự án đầu tư, hoặc không quá 250 căn biệt thự và nhà ở trong phạm vi một phường hành chính.

Ngoài Sổ hồng, nhà đầu tư còn có hai lựa chọn phổ biến và hiệu quả để sở hữu bất động sản khi mua căn hộ hoặc biệt thự: Hợp đồng Mua Bán (SPA) và Hợp đồng Thuê Dài Hạn (LTL).
Hai hình thức này mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, giúp quá trình đầu tư trở nên dễ dàng và tiếp cận hơn trong thời gian chờ cấp Sổ hồng.
Hợp đồng Mua Bán (SPA)
Hợp đồng mua bán (SPA) là một văn bản có tính ràng buộc pháp lý, trong đó bên mua có nghĩa vụ mua và bên bán có nghĩa vụ bán một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong lĩnh vực bất động sản, SPA thể hiện việc chủ đầu tư dự án công nhận quyền sở hữu căn hộ của người mua, với thời hạn 50 năm và có thể gia hạn.
Hiện nay, các chủ đầu tư sẽ hỗ trợ những căn hộ của người nước ngoài có hợp đồng SPA nộp hồ sơ xin cấp Sổ hồng theo thứ tự dựa trên ngày hoàn thành của căn hộ.

Hợp đồng thuê dài hạn (LTL)
Đối với người nước ngoài muốn sở hữu bất động sản (thường là căn hộ chung cư) tại Việt Nam nhưng không đủ điều kiện để ký hợp đồng SPA, Hợp đồng Thuê Dài Hạn (Long Term Lease Agreement – LTL) được xem như một hình thức hợp đồng mua bất động sản.
Các hợp đồng LTL thường có thời hạn 50 năm và trao cho người thuê quyền sử dụng căn hộ trong suốt thời gian thuê, theo các điều kiện và giới hạn được quy định trong hợp đồng cho thuê.
Người nước ngoài có thể chuyển nhượng và bán Hợp đồng Thuê Dài Hạn (LTA) cho cả người nước ngoài và công dân Việt Nam.
Trong trường hợp chuyển nhượng hoặc bán cho người nước ngoài, bên nhận sẽ tiếp tục hưởng thời hạn thuê còn lại (LTA).
Còn nếu chuyển nhượng cho công dân Việt Nam, bên nhận sẽ được làm Hợp đồng Mua Bán (SPA).
